Có 1 kết quả:

免租 miễn tô

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Miễn khỏi đóng thuế. ☆Tương tự: “miễn thuế” 免稅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khỏi phải nộp thuế.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0